1. Những ưu điểm khi lựa chọn Úc để định cư
Úc là một đất nước phát triển với nền kinh tế thịnh vượng cùng chất lượng cuộc sống và giáo dục cao. Việc định cư Úc mang lại cho công dân nước ngoài nhiều lợi ích như:
-
Chất lượng cuộc sống cao: Là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới cùng nhiều công ty hàng đầu trong các lĩnh vực như ô tô, công nghệ cao, máy móc,… Úc ngày càng phát triển mạnh mẽ, kinh tế đảm bảo, nguồn công việc ổn định. Điều này, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân nâng cao chất lượng cuộc sống, kích cầu các dịch vụ vui chơi, giải trí và mua sắm.
-
Hệ thống giáo dục chất lượng: Úc sở hữu hệ thống các trường đại học, cao đẳng và trung học với chất lượng được công nhận trên toàn thế giới, đồng thời, nhiều trường nằm trong top 50 các trường hàng đầu thế giới. Mặc dù chất lượng giáo dục và đời sống cao, chi phí học tập, sinh hoạt khi định cư Úc chỉ bằng 2/3 so với Anh và 1/2 so với Mỹ.
-
Hệ thống y tế hiện đại: Các cơ sở y tế công và tư tại Úc đều tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn y tế. Các bác sĩ, y tá, nhân viên y tế tại các bệnh viện đều được đào tạo chuyên sâu, trình độ chuyên môn cao.
-
Phúc lợi xã hội: Một trong những lý do thu hút công dân quốc tế đến Úc định cư chính là chế độ phúc lợi xã hội hoàn hảo, từ y tế đến giáo dục đều hơn nhiều quốc gia khác. Chính phủ Úc trợ cấp thất nghiệp cho công dân cho đến khi tìm được việc làm mới, hay hỗ trợ y tế, khám và chữa bệnh miễn phí cho công dân tại các bệnh viện công và cơ sở y tế công cộng.
-
An ninh đảm bảo: Hệ thống chính trị Úc ổn định và được thực hiện dân chủ. Quốc gia này tuân thủ các quy tắc pháp luật và nguyên tắc nhân quyền thuận lợi cho sự ổn định và đảm bảo an toàn. Đặc biệt, Úc sở hữu hệ thống an ninh biên giới nghiêm ngặt bao gồm kiểm tra an ninh tại cảng biển, cảng hàng không, cửa khẩu,… nhằm ngăn chặn buôn lậu, mua bán trái phép và bất kỳ hoạt động nào ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
-
Cộng đồng người Việt đông đảo: Người Việt tại Úc tinh thần đoàn kết cao, thường xuyên tổ chức các hoạt động thể thao, văn hóa, xã hội và tôn giáo. Điều này giúp tạo ra môi trường thân thiện, gắn kết giữa các thành viên cộng đồng.
2. Các loại visa định cư Úc
Tùy từng đối tượng và mục đích đến Úc định cư sẽ lựa chọ loại visa theo diện phù hợp. Một số loại visa định cư Úc phổ biến hiện nay gồm:
2.1 Visa định cư Úc theo diện bảo lãnh
Nhóm visa định cư Úc diện vợ/chồng gồm:
-
Visa 309 Úc: Vợ/chồng. Đương đơn phải có giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp với người bảo lãnh sang Úc.
-
Visa 300 Úc: Hôn phu/ hôn thê. Hai người phải chứng minh được mối quan hệ đã kéo dài trên 12 tháng.
Nhóm Visa định cư Úc diện cha/mẹ gồm:
-
Visa 103 Úc: Cha/mẹ không đóng tiền
-
Visa 143 Úc: Cha/mẹ có đóng tiền toàn phần
-
Visa 173 Úc: Cha/mẹ có đóng tiền một phần
Với nhóm này, đương đơn cần chứng minh mối quan hệ người thân vằng các giấy tờ pháp lý và tài chính
Nhóm Visa định cư Úc diện con cái gồm:
-
Visa 101 Úc: Con ruột/Con riêng.
-
Visa 102 Úc: Con nuôi
-
Visa 445 Úc: Con phụ thuộc
Với diện này đương đơn cần cung cấp các giấy tờ pháp lý để chứng minh mối quan hệ gồm sổ hộ khẩu, giấy khai sinh. Nếu người được bảo lãnh là con nuôi thì phải có giấy nhận con nuôi hợp pháp được công nhận.
Ngoài ra còn có nhóm Visa định cư Úc diện người thân khác như:
-
Visa 114 Úc: Người thân già yếu lệ thuộc
-
Visa 115 Úc: Người thân duy nhất
-
Visa 116 Úc: Chăm sóc người thân
-
Visa 117 Úc: Trẻ mồ côi
2.2 Visa định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh
Chính sách định cư Úc diện đầu tư hướng đến các doanh nhân, nhà đầu tư có tiềm lực đến định cư và phát triển kinh doanh ở các vùng và tiểu bang của xứ sở chuột túi. Những người đầu tư phải chứng minh bản thân sẽ đóng góp cho Úc nguồn vốn, kinh nghiệm kinh doanh và mang đến sự đa dạng văn hóa.
Đổi lại, họ có thể bảo lãnh gia đình sang Úc sinh sống, định cư, làm việc và học tập. Sau thời gian tạm trú 4 năm ở Úc và hoạt động đầu tư, kinh doanh, nhóm này có thể nộp đơn xin quyền thường trú nhân để được hưởng các chính sách phúc lợi xã hội và ưu đãi của Chính phủ.
Một số loại Visa đầu tư Úc đang áp dụng phổ biến hiện nay:
-
Diện Visa 188 Úc: Đầu tư và kinh doanh sáng tạo (tạm trú)
-
Diện Visa 888 Úc: Đầu tư và kinh doanh sáng tạo (thường trú)
-
Diện Visa 890 Úc: Doanh nhân độc lập
-
Diện Visa 891 Úc: Đầu tư độc lập
-
Diện Visa 892 Úc: Doanh nhân có bảo lãnh
- Diện Visa 893 Úc: Đầu tư có bảo lãnh
2.3 Visa định cư Úc diện tay nghề
Visa định cư tay nghề Úc cho phép công dân nước ngoài có kỹ năng và kinh nghiệm làm việc trong một số ngành nghề nằm trong danh sách ưu tiên định cư tại Úc. Điều kiện định cư Úc diện tay nghề chính là người định cư phải đáp ứng các yêu cầu về kỹ năng và trình độ học vấn theo quy định của Chính phủ Úc. Những loại visa Úc định cư diện tay nghề gồm:
-
Visa 124: Dành cho người lao động sở hữu thành tích đặc biệt, xuất sắc.
-
Visa 189: Dành cho người lao động đủ điểm di trú.
-
Visa 887: Dành cho người lao động đã sinh sống và làm việc ở một khu vực cụ thể nào đó của Úc.
-
Visa 190: Dành cho người lao động nhận được đề cử của Chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ nước Úc.
3. Điều kiện và quyền lợi của người sở hữu visa định cư Úc
Để xin visa định cư Úc theo các diện trên, cần đáp ứng được những điều kiện cơ bản sau:
-
Đủ sức khỏe theo yêu cầu, không mắc bệnh nguy cơ truyền nhiễm cao.
-
Chưa từng phạm pháp, chưa từng có tiền án, tiền sự.
-
Đạt từ 65 điểm trở lên trong thang điểm của Úc
-
Nhận được thư mời hoặc thư bảo lãnh của một tiểu bang nào đó của Úc
-
Tiếng Anh đảm bảo tốt để sinh sống, làm việc và phục vụ học tập tại Úc.
-
Người xin visa định cư Úc phải chứng minh được quan hệ hợp tác hoặc lý do đi sang Úc.
Sở hữu visa định cư Úc, bạn và người thân sẽ được hưởng quyền lợi cơ bản như một công dân Úc như sau:
-
Đi lại tự do, xuất nhập cảnh Úc và di chuyển tới 140 nước trên thế giới không cần xin visa.
-
Sinh sống tại Úc đủ thời gian theo quy định sẽ được bảo lãnh người thân sang Úc.
-
Hưởng chính sách phúc lợi xã hội, chăm sóc sức khỏe miễn phí cho cả gia đình
-
Con cái dưới 18 tuổi được miễn học phí, còn con cái trên 18 tuổi sẽ được giảm học phí hoặc hưởng chính sách cho vay.
-
Nhập quốc tịch Úc khi đủ thời gian sống tại Úc và vẫn được giữ quốc tịch gốc
-
Nhận ưu đãi về thuế vào lần đầu tiên mua bất động sản tại Úc và được phép sở hữu bất động sản vĩnh viễn.
-
Không bị giới hạn về thời gian cư trú Úc, được quyền tham gia bầu cử và có thể thực hiện thủ tục đăng ký nhập tịch cho con cái.
4. Hồ sơ định cư Úc
- Giấy tờ của đương đơn xin Visa là sơ yếu lý lịch có xác nhận của địa phương, phiếu lý lịch tư pháp, hộ chiếu, giấy đăng ký kết hôn hoặc các giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân.
- Đơn xin visa, giấy khám sức khỏe cùng một số giấy tờ liên quan còn hạn 6 tháng tính từ thời điểm khi nộp xin Visa.
- Giấy tờ của người bảo lãnh gồm giấy xác nhận thông tin người bảo lãnh, giấy tờ chứng minh tài chính của người bảo lãnh, sơ yếu lý lịch, ảnh hộ chiếu, hộ chiếu và các giấy tờ liên quan.
- Giấy tờ của con cái (nếu có) gồm giấy cam kết của cha hoặc mẹ đồng ý cho con định cư ở Úc, giấy khai sinh, ảnh hộ chiếu. Con trên 18 tuổi cần giấy xác nhận độc thân, con dưới 18 tuổi cần bằng chứng về quyền nuôi dưỡng.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ của người bảo lãnh và đương đơn xin Visa, bạn có thể dùng thư từ, email, hóa đơn,… thể hiện sự liên lạc giữa 2 người.
Lưu ý: Các giấy tờ không sử dụng tiếng Anh thì cần gửi kèm 1 bản dịch thuật tiếng Anh công chứng.
5. Chi phí xin visa định cư Úc
Hiện nay, chính phủ Úc ban hành nhiều chương trình định cư nhằm tạo điều kiện cho người nhập cư sinh sống và làm việc. Tùy vào từng loại thị thực mà chi phí định cư Úc sẽ không giống nhau, cụ thể như sau:
- Visa 173: Visa tạm trú diện bảo lãnh cha mẹ: 32.065 AUD.
- Visa 143: Visa thường trú diện bảo lãnh cha mẹ, giai đoạn 2 của visa 173: 47.955 AUD.
- Visa 804: Visa thường trú diện bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi: 6.625 AUD
- Visa 188: Visa tạm trú diện đầu tư kinh doanh: 6.270 AUD (đối với visa 188A và visa 188B) và 9.195 AUD (đối với visa 188C).
- Visa 888: Visa thường trú diện đầu tư kinh doanh, giai đoạn 2 của visa 188: 3.025 AUD.
- Visa 489, visa 494: Visa tạm trú diện tay nghề: 4.240 AUD.
- Visa 189, visa 190: Visa thường trú diện tay nghề: 4.240 AUD.
- Visa 186 – Visa thường trú diện tay nghề do doanh nghiệp chỉ định: 4.240 AUD.
- Visa 500: Visa tạm trú dành cho du học sinh: 650 AUD
- Visa 485: Visa tạm trú làm việc sau tốt nghiệp dành cho du học sinh: 1.730 AUD.
6. Các loại chi phí định cư Úc
6.1 Chi phí sinh hoạt
Ở bất kỳ quốc gia nào thì mức sống sẽ phụ thuộc rất lớn vào khu vực sinh sống, là thành thị hay nông thôn, là trung tâm thành phố hay vùng ngoại ô. Tại Úc, chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Perth đều có mức phí cao hơn các khu vực khác.
Có thể nói rằng, Sydney là thành phố đắt đỏ nhất tại Úc với chi phí sinh hoạt khoảng 3.000 AUD/tháng. Trong đó có các loại phí như tiền thuê nhà, điện nước, thực phẩm, di chuyển, giải trí,… Với cùng những khoản chi đó khi sống ở Melbourne, bạn chỉ tốn khoảng 2.100 AUD/tháng. Và một số thành phố khác tại Úc như Perth, Brisbane, Adelaide, Canberra, Gold Coast có mức phí sinh hoạt khoảng 1.900 – 2000 AUD. Cụ thể như sau:
- Tiền thuê nhà: 400 – 1.500 AUD/tháng.
- Tiền nhu yếu phẩm và ăn uống: 320 – 800 AUD/tháng.
- Điện nước, gas: 240 – 400 AUD/tháng.
- Các hoạt động giải trí khác: 200 – 400 AUD/tháng.
6.2 Chi phí vận chuyển, di chuyển tại Úc
Trong trường hợp đang sinh sống ở các thành phố lớn, bạn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng hệ thống giao thông công cộng như tàu điện ngầm, xe buýt với mức phí khoảng 2.000 AUD/tháng. Nếu muốn chủ động hơn trong quá trình đi lại, bạn có thể sử dụng ô tô cá nhân với mức phí khoảng 5.000 AUD/tháng.
6.3 Chi phí sử dụng các dịch vụ tiện ích
Đối với các tiện ích thiết yếu như điện thoại, Internet,… bạn có thể tham khảo mức giá của nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn dịch vụ tiết kiệm nhất. Thông thường, tiền Internet và cước điện thoại tại Úc sẽ khoảng 150 – 250 AUD/tháng.